Báo Giá Máng Xối Nhựa Hôm Nay: Có Ưu Đãi 2-5%, Vận Chuyển Tận Nơi
Máng xối nhựa là loại máng dùng để thu và dẫn nước mưa từ mái nhà xuống hệ thống thoát nước, được làm từ chất liệu nhựa PVC hoặc nhựa composite có độ bền cao, không gỉ sét, chịu thời tiết tốt. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý, máng xối nhựa là lựa chọn phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng và các công trình dân dụng hiện nay.
Với nhiều mẫu mã và kích thước đa dạng, máng xối nhựa không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Vậy máng xối nhựa là gì, có những loại nào và giá cả ra sao? Hãy cùng VLXD Sông Hồng Hà tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!
1. Đặc điểm cấu tạo máng xối nhựa
Máng xối nhựa có cấu tạo đơn giản nhưng được thiết kế tối ưu để đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả và độ bền cao. Dưới đây là một số đặc điểm chính về cấu tạo, chất liệu, độ dày và quy cách của loại vật liệu này.
1.1 Về chất liệu máng xối nhựa
Máng xối nhựa thường được sản xuất từ các loại nhựa như PVC, uPVC, nhựa ABS hoặc nhựa composite.
- Nhựa PVC/uPVC: phổ biến nhất do có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, giá thành rẻ và dễ thi công.
- Nhựa ABS: có độ bền cơ học tốt hơn, chịu va đập tốt, phù hợp với những khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Nhựa composite: được gia cố thêm sợi thủy tinh, phù hợp cho công trình yêu cầu cao về độ bền và độ ổn định lâu dài.
1.2 Độ dày máng xối nhựa
- 1.5 mm – 2 mm: thường dùng cho nhà dân dụng, mái tôn nhỏ, khu vực ít mưa.
- 2.5 mm – 3 mm: thích hợp cho nhà xưởng, nhà tiền chế, nơi có lượng mưa trung bình.
- 3.5 mm – 5 mm: sử dụng cho công trình lớn, khu công nghiệp, vùng mưa lớn.
*** Lưu ý: Khi chọn độ dày máng xối nhựa cần căn cứ vào diện tích mái, lưu lượng mưa trung bình và mục đích sử dụng để đảm bảo hiệu quả thoát nước và tuổi thọ sản phẩm.
1.3 Quy cách máng xối nhựa
- Chiều dài: phổ biến từ 2m, 3m, 4m đến 6m/cây tùy nhà sản xuất.
- Bề rộng máng (khẩu độ miệng máng): từ 100 mm – 300 mm.
- Hình dạng: máng chữ U, chữ V, hình bán nguyệt hoặc dạng hộp.
- Màu sắc: trắng sữa, ghi xám, xanh, nâu – tùy theo yêu cầu thẩm mỹ công trình.
Kết lại, máng xối nhựa với cấu tạo từ các vật liệu nhựa bền chắc, đa dạng độ dày và quy cách giúp người dùng linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu sử dụng thực tế.
2. Bảng giá máng xối nhựa
Giá máng xối nhựa trên thị trường dao động từ 75.000 đến 250.000 VNĐ/mét, nhựa PVC/ASA.. tùy theo kích thước, độ dày, thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Cụ thể, loại máng nhỏ thường có giá khoảng 120.000 – 150.000 VNĐ/mét, loại trung bình từ 150.000 – 170.000 VNĐ/mét, trong khi các loại máng lớn có thể lên đến 200.000 – 250.000 VNĐ/mét.
Với ưu điểm nhẹ, bền, không gỉ sét và dễ lắp đặt, máng xối nhựa là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay. Để có giá tốt nhất, nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín và báo rõ số lượng cũng như địa điểm giao hàng.
BẢNG GIÁ MÁNG XỐI NHỰA | |||
Loại máng xối nhựa |
Độ dày (mm) |
Quy cách |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Máng xối nhựa PVC thường |
2.0 |
120 x 100 mm |
35.000 – 45.000 |
Máng xối nhựa PVC dày |
3.0 |
150 x 120 mm |
50.000 – 65.000 |
Máng xối nhựa ABS |
2.5 |
150 x 100 mm |
60.000 – 75.000 |
Máng xối nhựa composite |
3.5 – 5.0 |
200 x 150 mm |
85.000 – 120.000 |
*** Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy khu vực và đơn vị cung cấp.
- Đơn giá chưa bao gồm phụ kiện như nắp máng, co, ống dẫn, kẹp treo…
- Nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác theo khối lượng đặt hàng.
2.2 Những lưu ý khi chọn máng xối nhựa
- Lựa chọn chất liệu phù hợp với điều kiện thời tiết và môi trường sử dụng.
- Cân nhắc độ dày theo quy mô công trình và lưu lượng nước mưa.
- Chọn quy cách máng phù hợp với kích thước mái để đảm bảo thoát nước hiệu quả.
- Ưu tiên sản phẩm có bảo hành và thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
- Xem xét tính thẩm mỹ nếu máng xối lộ ra ngoài mặt công trình.
Tóm lại, việc nắm rõ bảng giá và các lưu ý khi chọn mua sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của hệ thống máng xối nhựa. Liên hệ ngay VLXD Sông Hồng Hà để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé!
3. Các kiểu máng xối nhựa
Máng xối nhựa hiện nay được sản xuất với nhiều kiểu dáng khác nhau nhằm phù hợp với thiết kế kiến trúc và nhu cầu sử dụng đa dạng của từng công trình. Trong đó, hai kiểu phổ biến nhất là máng xối nhựa tròn và máng xối nhựa vuông. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng về thiết kế, ưu điểm và ứng dụng thực tế.
3.1 Máng xối nhựa tròn
+/ Kiểu sóng & hình dáng: Máng có tiết diện hình bán nguyệt hoặc hình tròn rỗng, không có sóng hoặc thiết kế trơn.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng thoát nước nhanh nhờ dòng chảy tập trung.
- Thiết kế uốn cong mềm mại, dễ kết hợp với mái vòm hoặc mái cong.
- Nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.
+/ Ứng dụng:
- Phù hợp với nhà ở dân dụng, biệt thự, mái lợp dạng ngói hoặc tôn truyền thống.
- Thường được sử dụng ở những công trình đề cao yếu tố thẩm mỹ và sự tinh tế.
3.2 Máng xối nhựa vuông
+/ Kiểu sóng & hình dáng: Máng có thiết kế tiết diện hình chữ nhật hoặc hình vuông, bề mặt có thể trơn hoặc có gân tăng cứng nhẹ.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Dung tích chứa lớn hơn máng tròn cùng kích thước chiều ngang.
- Tạo cảm giác hiện đại, chắc chắn, phù hợp với công trình quy mô lớn.
- Dễ ghép nối, lắp đặt kèm phụ kiện góc vuông, giảm thiểu rò rỉ.
+/ Ứng dụng:
- Thường dùng cho nhà xưởng, công trình công nghiệp, trung tâm thương mại hoặc tòa nhà nhiều tầng.
- Thích hợp với kiến trúc vuông vức, góc cạnh hiện đại.
Kết lại, việc lựa chọn giữa máng xối nhựa tròn hay vuông phụ thuộc vào yếu tố kỹ thuật, mỹ quan và quy mô công trình. Mỗi kiểu đều có lợi thế riêng, mang lại giải pháp tối ưu cho hệ thống thoát nước mái.
4. Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà
Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp tôn nhựa, tấm nhựa, phụ kiện tôn nhựa.., trong đó có máng xối nhựa chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của các công trình dân dụng và công nghiệp tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
4.1 Các dịch vụ cung cấp
Sông Hồng Hà cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, bao gồm:
- Máng xối nhựa, máng xối tôn các loại
- Thép xây dựng: thép cuộn, thép cây, thép hình, thép hộp
- Tôn lợp: tôn lạnh, tôn màu, tôn xốp, tôn cách nhiệt
- Xà gồ C, Z mạ kẽm
- Dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu
- Tư vấn, vận chuyển vật liệu tận nơi cho mọi công trình
4.2 Quy trình tiếp nhận đơn hàng tại Sông Hồng Hà
Quy trình làm việc tại Sông Hồng Hà được xây dựng rõ ràng, chuyên nghiệp để đảm bảo phục vụ nhanh chóng và chính xác:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng qua hotline, website hoặc đến trực tiếp
- Bước 2: Tư vấn sản phẩm, báo giá và xác nhận đơn hàng
- Bước 3: Chuẩn bị hàng theo đúng quy cách, chủng loại đã thỏa thuận
- Bước 4: Vận chuyển đến công trình theo lịch hẹn
- Bước 5: Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành và chăm sóc sau bán hàng
4.3 Quyền lợi khi mua sản phẩm tại Sông Hồng Hà
Khách hàng khi lựa chọn mua máng xối nhựa và các sản phẩm khác tại Sông Hồng Hà sẽ nhận được nhiều quyền lợi như:
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn
- Cam kết chất lượng sản phẩm đúng tiêu chuẩn
- Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình từ đội ngũ tư vấn chuyên môn
- Chính sách hậu mãi, bảo hành rõ ràng
Máng xối nhựa là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại nhờ vào độ bền, giá thành hợp lý và dễ thi công. Với kinh nghiệm và uy tín nhiều năm, VLXD Sông Hồng Hà là địa chỉ đáng tin cậy để bạn lựa chọn các sản phẩm máng xối nhựa chất lượng cao. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá ưu đãi và hỗ trợ tốt nhất cho công trình của bạn!
Các bạn xem thêm tấm nhựa ốp tường
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLXD THÉP SÔNG HỒNG HÀ
- Kho hàng: Số 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
- Văn phòng: 27/4, 6 Xuân Thới Đông 1, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM
- Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Website: tonnhua.net