Báo Giá Tôn Nhựa ASA Hôm Nay: Có Ưu Đãi 2-5%, Tặng Vít Bắn Tôn
Tôn nhựa ASA là dòng vật liệu lợp mái cao cấp, được cấu tạo từ nhựa ASA kết hợp PVC, nổi bật với khả năng chống tia UV, chống phai màu, cách nhiệt và chịu thời tiết khắc nghiệt. Với bề mặt bóng đẹp, màu sắc bền lâu, không rêu mốc hay bị ăn mòn, tôn nhựa ASA là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở, biệt thự, nhà xưởng và khu vực ven biển, nơi yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Trong bài viết này, VLXD Sông Hồng Hà sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các đặc điểm, ứng dụng, phân loại cũng như bảng giá của tôn nhựa ASA để bạn có cái nhìn tổng quan về loại vật liệu này, từ đó đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho công trình của mình nhé!
1. Đặc điểm tôn nhựa ASA
Tôn nhựa ASA là vật liệu lợp mái cao cấp được thiết kế để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, với độ bền màu vượt trội, khả năng cách nhiệt tốt và mẫu mã đa dạng. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, tôn nhựa ASA ngày càng được nhiều chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn cho các công trình hiện đại. Dưới đây là những đặc điểm chính giúp loại tôn này trở nên khác biệt và đáng tin cậy.
1.1 Về cấu tạo tôn nhựa ASA
Tôn nhựa ASA có cấu tạo nhiều lớp, giúp tăng độ bền và hiệu quả sử dụng:
- Lớp ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate): lớp ngoài cùng, có khả năng chống tia UV, chống phai màu và chịu thời tiết tốt.
- Lớp nhựa PVC hoặc nhựa tổng hợp: tạo độ cứng, chịu lực, tăng tuổi thọ cho tấm tôn.
- Lớp xốp hoặc lớp tăng cường cách nhiệt (nếu có): giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
- Lớp đáy: ổn định cấu trúc, giúp tấm tôn giữ được độ bền lâu dài.
Nhờ cấu tạo này, tôn ASA có thể sử dụng lâu dài mà không bị giòn, nứt hay ngả màu theo thời gian.
1.2 Độ dày tôn nhựa ASA
Tôn nhựa ASA thường có các độ dày phổ biến: 2mm, 2.5mm, 3mm và 4mm.
- 2–2.5mm: phù hợp cho các công trình dân dụng như mái hiên, nhà ở, nhà kho nhỏ, nhà xe.
- 3–4mm: thích hợp cho công trình công nghiệp, nhà xưởng lớn, chuồng trại, công trình ở vùng biển hoặc nơi có nhiệt độ cao.
Lưu ý: Độ dày càng lớn thì khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền càng cao, nhưng cũng kéo theo chi phí tăng. Việc chọn độ dày phù hợp cần dựa vào mục đích sử dụng và ngân sách.
1.3 Màu sắc tôn nhựa ASA
Tôn ASA có bảng màu đa dạng, có thể chia thành các nhóm chính:
- Màu trung tính: đen, ghi xám, trắng sữa – hiện đại, dễ phối màu, phù hợp công trình kiến trúc mới. Ghi và trắng có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
- Màu lạnh: xanh dương, xanh ngọc, xanh rêu – tạo cảm giác mát mẻ, nhẹ nhàng, thích hợp cho khu nghỉ dưỡng, trang trại.
- Màu nóng: đỏ đậm, đỏ tươi, cam, vàng – nổi bật, hợp phong thủy (hành Hỏa, Thổ), thường dùng cho nhà dân, biệt thự, khu vực cần tạo điểm nhấn.
Lưu ý: Màu sáng thường giúp giảm hấp thụ nhiệt, trong khi màu tối có thể tạo cảm giác ấm áp nhưng dễ nóng hơn vào mùa hè. Về phong thủy, màu sắc tôn nên chọn phù hợp với mệnh gia chủ để mang lại may mắn, tài lộc.
1.4 Ứng dụng tôn nhựa ASA
Tôn nhựa ASA được ứng dụng rộng rãi trong:
- Lợp mái nhà ở, biệt thự, nhà vườn
- Nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp
- Trang trại chăn nuôi, trồng trọt
- Mái hiên, nhà xe, nhà chờ, mái che sân vườn
- Khu nghỉ dưỡng, resort, nhà tiền chế, nhà tạm
- Công trình ven biển, khu vực có độ ẩm cao hoặc nắng nóng nhiều
Với cấu tạo chắc chắn, độ dày linh hoạt, màu sắc đa dạng và ứng dụng rộng rãi, tôn nhựa ASA là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng lâu dài và thẩm mỹ cho mọi không gian.
2. Bảng giá tôn nhựa ASA
Giá tôn nhựa ASA có giá từ 85.000/m2 giá tôn phụ thuộc vào độ dày, màu sắc, kích thước và số lượng đặt hàng. Nhìn chung, tôn ASA có mức giá hợp lý so với độ bền và tính thẩm mỹ mà nó mang lại. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn nhựa ASA thông dụng trên thị trường hiện nay (đơn giá tính theo m², có thể thay đổi tùy thời điểm và khu vực):
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA ASA/PVC | |||
Loại tôn nhựa ASA | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Đơn giá (VNĐ/mét dài) |
Tôn nhựa ASA sóng ngói | 2.5 mm | 1.050 mm | 125.000 – 145.000 |
Tôn nhựa ASA 3 lớp (ASA + PVC + PVC) | 2.5 mm | 1.050 mm | 135.000 – 155.000 |
Tôn nhựa ASA 4 lớp cách nhiệt | 3.0 mm | 1.050 mm | 155.000 – 175.000 |
Tôn nhựa ASA giả ngói cao cấp | 2.5 mm | 1.050 mm | 140.000 – 165.000 |
Tôn nhựa ASA màu xanh rêu/đỏ ngói | 2.5 mm | 1.050 mm | 135.000 – 150.000 |
Tôn nhựa ASA chịu nhiệt, chống hóa chất | 3.0 mm | 1.050 mm | 170.000 – 190.000 |
*** Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy theo màu sắc (một số màu đặc biệt giá sẽ cao hơn).
- Chiều dài tôn có thể cắt theo yêu cầu, chiều rộng khổ tiêu chuẩn khoảng 1,07m – 1,2m.
- Báo giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (nếu có).
- Đặt số lượng lớn sẽ được chiết khấu hấp dẫn.
2.2 Những lưu ý khi chọn tôn nhựa ASA
- Chọn đúng độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện thời tiết khu vực.
- Chọn màu sắc theo yếu tố cách nhiệt, thẩm mỹ và phong thủy công trình.
- Chú ý thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm rõ ràng để tránh hàng kém chất lượng.
- So sánh giá và dịch vụ giữa các nhà cung cấp trước khi đặt hàng.
- Ưu tiên địa chỉ uy tín có chính sách bảo hành, vận chuyển rõ ràng.
Quý khách có nhu cầu mua tôn nhựa ASA chất lượng, giá cạnh tranh, vui lòng liên hệ ngay VLXD Sông Hồng Hà để được tư vấn và báo giá tốt nhất. Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
3. Các kiểu sóng tôn nhựa ASA
Tôn nhựa ASA được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong từng loại công trình. Mỗi kiểu sóng đều có thiết kế và tính năng riêng, phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể như thoát nước, tăng độ bền cơ học hay tính thẩm mỹ. Dưới đây là các kiểu sóng phổ biến nhất hiện nay của tôn nhựa ASA.
3.1 Tôn nhựa ASA 5 sóng
- Kiểu sóng: Tôn 5 sóng thường có sóng cao, bản sóng lớn, thiết kế mạnh mẽ và chắc chắn.
- Đặc điểm: Độ cứng cao, chịu lực tốt, thoát nước nhanh, ít bị đọng nước trên mái.
- Ứng dụng: Thường dùng cho nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp, mái công trình quy mô lớn cần độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
3.2 Tôn nhựa ASA 6 sóng
- Kiểu sóng: Tôn 6 sóng có bản sóng vừa, sóng cao vừa phải, cân đối giữa tính thẩm mỹ và hiệu năng.
- Đặc điểm: Độ cứng khá tốt, vẫn giữ được tính thẩm mỹ phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
- Ứng dụng: Dùng cho nhà ở, nhà máy, khu chế xuất, mái hiên hoặc công trình kết hợp yêu cầu cả độ bền và đẹp.
3.3 Tôn nhựa ASA 9 sóng
- Kiểu sóng: Tôn 9 sóng có bản sóng nhỏ hơn, sóng không quá cao, kiểu dáng mềm mại hơn.
- Đặc điểm: Nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm chi phí, thoát nước vừa phải, phù hợp vùng mưa không quá lớn.
- Ứng dụng: Phù hợp với nhà dân, nhà vườn, nhà để xe, nhà tạm, các công trình nhỏ, mái lợp trang trí.
3.4 Tôn nhựa ASA 11 sóng
- Kiểu sóng: Tôn 11 sóng có sóng thấp và dày, bản sóng nhỏ, kiểu dáng gọn gàng, nhẹ.
- Đặc điểm: Trọng lượng nhẹ, chi phí rẻ, dễ vận chuyển, thích hợp cho các công trình đơn giản.
- Ứng dụng: Dùng cho nhà kính nông nghiệp, nhà chờ, mái hiên tạm, hoặc công trình cần che nắng, che mưa nhanh, hiệu quả.
Việc lựa chọn kiểu sóng phù hợp sẽ giúp công trình đạt hiệu quả cao về kỹ thuật, thẩm mỹ và chi phí. Tùy vào quy mô và mục đích sử dụng, người dùng nên cân nhắc kỹ để chọn đúng loại sóng tôn ASA đáp ứng tốt nhất nhu cầu thực tế.
4. Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà
Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là đơn vị uy tín chuyên cung cấp tôn nhựa nhiều thương hiệu uy tín, chất lượng cao tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Sông Hồng Hà luôn cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
4.1 Các dịch vụ cung cấp
Công ty Sông Hồng Hà cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ như sau:
- Tôn nhựa ASA, tôn lấy sáng, tôn cách nhiệt
- Thép xây dựng: thép cây, thép cuộn, thép hộp, thép hình
- Tôn lợp mái: tôn lạnh, tôn mạ màu, tôn xốp PU, tôn kẽm
- Xà gồ C, Z, xà gồ mạ kẽm
- Vật liệu xây dựng tổng hợp: lưới B40, đinh, kẽm, lưới thép hàn…
- Dịch vụ vận chuyển tận nơi, cắt tôn theo yêu cầu, tư vấn vật tư xây dựng.
4.2 Quy trình tiếp nhận đơn hàng tại Sông Hồng Hà
Quy trình làm việc tại Sông Hồng Hà được xây dựng rõ ràng, nhanh chóng và thuận tiện cho khách hàng:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu báo giá qua hotline, website hoặc trực tiếp tại kho.
- Bước 2: Tư vấn sản phẩm phù hợp theo nhu cầu sử dụng và ngân sách.
- Bước 3: Gửi báo giá chi tiết, xác nhận đơn hàng.
- Bước 4: Tiến hành gia công, cắt tôn (nếu có yêu cầu).
- Bước 5: Giao hàng tận nơi đúng tiến độ, hỗ trợ bốc xếp.
- Bước 6: Chăm sóc sau bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật, xử lý khiếu nại (nếu có).
4.3 Quyền lợi khi mua sản phẩm tại Sông Hồng Hà
Khách hàng khi mua tôn nhựa ASA tại Sông Hồng Hà sẽ nhận được nhiều quyền lợi thiết thực:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng tận nơi, nhanh chóng và đúng hẹn.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, chăm sóc khách hàng tận tâm.
Tôn nhựa ASA là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Với nhiều kiểu dáng, độ dày và màu sắc đa dạng, loại tôn này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thiết kế hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tôn nhựa ASA uy tín – hãy đến ngay VLXD Sông Hồng Hà để được tư vấn, báo giá và giao hàng tận nơi nhanh chóng nhé!
Các bạn xem thêm giá tôn nhựa lấy sáng
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLXD THÉP SÔNG HỒNG HÀ
- Kho hàng: Số 436 Hà Huy Giáp, KP.5, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
- Văn phòng: 27/4, 6 Xuân Thới Đông 1, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM
- Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Website: tonnhua.net