Trang chủ

Giới thiệu

Tôn nhựa

Tôn nhựa giả ngói

Tấm nhựa

Phụ kiện tôn nhựa

Tư Vấn Kỹ Thuật

Liên hệ

Tin Mới
Thursday, 01/05/2025 |

Nên làm mái tôn hay mái nhựa? Gợi ý ưu điểm của từng loại

5.0/5 (1 votes)

Nên làm mái tôn hay mái nhựa đây là băn khoăn phổ biến của nhiều gia chủ và chủ đầu tư khi lựa chọn vật liệu lợp mái. Nếu bạn cần một giải pháp bền chắc, tiết kiệm chi phí và thi công nhanh, mái tôn là lựa chọn đáng tin cậy. Ngược lại, nếu ưu tiên lấy sáng tự nhiên, cách nhiệt tốt và chống ăn mòn, mái nhựa sẽ phát huy tối đa hiệu quả – đặc biệt trong các công trình nhà kính, nhà xưởng hoặc vùng ven biển. Việc lựa chọn nên dựa trên mục đích sử dụng, điều kiện thời tiết và yêu cầu thẩm mỹ để công trình vừa đẹp, vừa bền theo thời gian.

1. Ưu điểm mái tôn và tôn nhựa

Khi xây dựng một ngôi nhà, nhà xưởng hay công trình dân dụng – mái lợp luôn là phần được quan tâm hàng đầu. Không chỉ có vai trò che chắn nắng mưa, mái còn ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ, độ bền và chi phí tổng thể của công trình.


Trong đó, mái tôntôn nhựa là hai dòng vật liệu lợp mái hiện đại, đang được sử dụng phổ biến nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Vậy loại nào phù hợp với công trình của bạn? Cùng khám phá chi tiết dưới đây

1. Mái Tôn – Bền Bỉ, Kinh Tế, Dễ Thi Công

Mái tôn là lựa chọn hàng đầu cho nhà phố, nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế… bởi khả năng thi công nhanh, chi phí hợp lý, và độ bền cao.

Ưu điểm nổi bật:

  • Giá thành cạnh tranh: So với mái ngói hoặc mái bê tông, mái tôn tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công.
  • Độ bền vượt trội: Các loại tôn lạnh, tôn kẽm, tôn mạ màu hiện đại đều có tuổi thọ từ 15 – 30 năm, chống gỉ sét và chịu được thời tiết khắc nghiệt.
  • Thi công nhanh chóng: Nhẹ, dễ vận chuyển, có thể lắp đặt trên mọi loại khung mái, rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình.
  • Thoát nước tốt, chống thấm hiệu quả: Thiết kế dạng sóng, liên kết chắc chắn giúp mái luôn khô ráo, không đọng nước, không thấm dột.
  • Thẩm mỹ linh hoạt: Nhiều màu sắc, kiểu dáng (tôn sóng, tôn giả ngói…), phù hợp từ nhà dân đến công trình hiện đại, biệt thự

2. Tôn Nhựa – Lấy Sáng Tự Nhiên, Cách Nhiệt Tuyệt Vời

Tôn nhựa là dòng vật liệu mới, thông minh, được ứng dụng nhiều trong các nhà xưởng, nhà kính, khu công nghiệp và cả công trình dân dụng cần ánh sáng tự nhiên hoặc khả năng cách nhiệt cao.

Ưu điểm nổi bật:

  • Lấy sáng tự nhiên: Tôn nhựa trong suốt hoặc trắng sữa giúp ánh sáng ban ngày xuyên qua, giảm điện năng chiếu sáng, tạo không gian sáng sủa, tiết kiệm năng lượng.
  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Các dòng tôn nhựa PVC, Polycarbonate hoặc FRP có khả năng ngăn nhiệt và giảm tiếng ồn, mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
  • Kháng hóa chất, không ăn mòn: Đặc biệt phù hợp trong môi trường biển, nhà máy hóa chất, khu sản xuất có độ ẩm và ăn mòn cao.
  • Dễ uốn cong, cắt ghép linh hoạt: Phù hợp mái vòm, nhà kính, lối đi có kiến trúc cong, uốn lượn độc đáo.
  • Thân thiện môi trường: Không chứa amiang, không độc hại, an toàn khi sử dụng lâu dài.

3. Nên Chọn Mái Tôn Hay Tôn Nhựa? 

SO SÁNH TÔN NHỰA VÀ MÁI TÔN
Tiêu chí Mái Tôn Tôn Nhựa
Độ bền Cao (15–30 năm) Trung bình đến cao (5–20 năm)
Cách nhiệt Cần dùng thêm lớp cách nhiệt Tốt, đặc biệt với tôn nhựa cách nhiệt
Lấy sáng Không Có (tôn nhựa lấy sáng)
Thi công Nhanh, đơn giản Linh hoạt, dễ tạo hình
Giá thành Thấp – trung bình Trung bình – cao (tùy loại)
Ứng dụng phù hợp Nhà dân, nhà xưởng, nhà tiền chế Nhà kính, khu sản xuất, mái hiên, giếng trời


Cả mái tôntôn nhựa đều là những lựa chọn đáng cân nhắc khi thi công mái lợp. Nếu bạn cần một giải pháp bền chắc, tiết kiệm và dễ thi công, mái tôn là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu công trình của bạn yêu cầu lấy sáng, chống nóng, chống hóa chất, thì tôn nhựa chính là giải pháp hiện đại và thông minh nhất.

2. Các dòng sản phẩm tôn nhựa lợp mái

Tôn nhựa lợp mái là dòng vật liệu hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp nhờ khả năng lấy sáng tự nhiên, cách nhiệt tốt, chống ăn mòn, và tuổi thọ cao. Trên thị trường hiện nay, tôn nhựa được sản xuất với nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu tạo và công năng riêng biệt, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các dòng tôn nhựa lợp mái phổ biến nhất:


1. Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate

  • Đặc điểm: Trong suốt, độ truyền sáng lên đến 85–90%, chịu lực tốt, chống tia UV.
  • Ưu điểm: Lấy sáng hiệu quả, bền chắc, chịu va đập, phù hợp lợp mái giếng trời, nhà kính, nhà xưởng.
  • Ứng dụng: Mái hiên, sân vườn, nhà để xe, nhà máy, nhà xưởng.

2. Tôn nhựa sợi thủy tinh (FRP)

  • Đặc điểm: Làm từ nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh, có độ dày và độ bền cao.
  • Ưu điểm: Cách nhiệt tốt, chống ăn mòn, lấy sáng dịu nhẹ, không chói gắt.
  • Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, trang trại, nhà kính, các công trình vùng biển hoặc nơi có môi trường ăn mòn cao.

3. Tôn nhựa PVC

  • Đặc điểm: Nhựa tổng hợp PVC kết hợp phụ gia tăng cứng và chống tia cực tím.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, nhẹ, dễ thi công, chống nóng và cách âm tốt.
  • Ứng dụng: Nhà máy, trại chăn nuôi, mái hiên dân dụng, nhà kho.

4. Tôn nhựa ASA/PVC (tôn nhựa 3 lớp)

  • Đặc điểm: Gồm 3 lớp – Lớp ASA chống tia UV, lớp PVC chịu lực, và lớp nền cách nhiệt.
  • Ưu điểm: Bền màu, chống lão hóa, chịu thời tiết khắc nghiệt, cách âm – cách nhiệt vượt trội.
  • Ứng dụng: Lợp mái biệt thự, nhà ở dân dụng, nhà nuôi yến, xưởng sản xuất có yêu cầu cao về nhiệt độ và âm thanh.

5. Tôn nhựa giả ngói

  • Tôn nhựa giả ngói với hình dạng giống mái ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn nhiều lần, làm từ nhựa ASA hoặc nhựa tổng hợp.
  • Ưu điểm: Thẩm mỹ đẹp, chống nóng, bền màu, dễ thi công.
  • Ứng dụng: Nhà ở, resort, biệt thự, công trình nghỉ dưỡng, khu du lịch.

3. Kinh nghiệm lợp mái tôn nhựa

Tôn nhựa lợp mái ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách nhiệt, chống ăn mòn và lấy sáng tốt. Tuy nhiên, để phát huy tối đa công năng của loại vật liệu này, quá trình thi công cần được thực hiện đúng kỹ thuật và phù hợp với từng loại tôn.


Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng khi lợp mái tôn nhựa giúp bạn tiết kiệm chi phí, thi công hiệu quả và đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình:

1. Lựa chọn loại tôn nhựa phù hợp với công trình

  • Nếu cần lấy sáng: Chọn tôn nhựa Polycarbonate hoặc FRP.
  • Nếu ưu tiên chống nóng, cách âm: Chọn tôn nhựa PVC hoặc ASA/PVC 3 lớp.
  • Nếu yêu cầu thẩm mỹ cao: Tôn nhựa giả ngói ASA là lựa chọn lý tưởng.
  • Nếu ở vùng biển hoặc môi trường ăn mòn: Ưu tiên tôn nhựa FRP hoặc PVC chống hóa chất.

2. Đo đạc và thiết kế mái kỹ lưỡng

  • Đảm bảo độ dốc mái từ 15–20 độ để nước mưa thoát nhanh, không đọng nước.
  • Tính toán kỹ khoảng cách xà gồ (thường từ 600–800mm) tùy loại tôn và độ dày.
  • Chừa khoảng giãn nở nhiệt hợp lý để tránh cong vênh khi nhiệt độ thay đổi.

3. Sử dụng phụ kiện đồng bộ

  • Nên dùng vít bắn tôn chuyên dụng có vòng đệm cao su chống dột.
  • Bổ sung nẹp, máng xối, diềm mái, tấm úp nóc… để đảm bảo tính thẩm mỹ và ngăn nước rò rỉ.
  • Với tôn lấy sáng, nên xen kẽ từng tấm, không lợp liên tục quá dài để tránh hấp nhiệt.

4. Thi công đúng kỹ thuật

  • Đặt tôn đúng chiều – phần sóng cao chồng lên sóng thấp.
  • Bắn vít tại đỉnh sóng, không bắn vào chân sóng để tránh nước đọng.
  • Không kéo lê tấm tôn trên sàn để tránh trầy xước.
  • Thi công vào sáng sớm hoặc chiều mát để hạn chế giãn nở vật liệu khi nhiệt độ cao.

5. Bảo trì và vệ sinh định kỳ

  • Sau khi lợp mái xong, nên vệ sinh sạch bụi, vụn vật liệu còn bám trên mái.
  • Kiểm tra định kỳ để xử lý kịp thời các vị trí bị rò rỉ, lỏng vít, hoặc tấm tôn cong vênh do thời tiết.

Các bạn xem thêm so sánh trần tôn và trần nhựa

TIN TỨC LIÊN QUAN