Tôn Nhựa Lợp Mái Giá Bao Nhiêu? Tìm Hiểu Các Loại Phổ Biến Nhất
Tôn nhựa lợp mái đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lấy sáng hiệu quả. Với sự đa dạng về mẫu mã, độ dày, kích thước và chất liệu, giá tôn nhựa lợp mái cũng có sự chênh lệch đáng kể tùy theo nhu cầu sử dụng và nhà cung cấp. Vậy tôn nhựa lợp mái giá bao nhiêu? Hãy cùng VLXD Sông Hồng Hà tìm hiểu chi tiết bảng giá mới nhất, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và cách lựa chọn loại tôn phù hợp trong bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Bảng giá tôn nhựa lợp mái
Giá tôn nhựa lợp mái hiện có giá dao động từ 115.000 đến 205.000 VNĐ/m², tùy theo loại (PVC, ASA), độ dày và thương hiệu. Đây là vật liệu được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn, độ bền cao và phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại tôn nhựa phổ biến trên thị trường hiện nay, kèm theo một số lưu ý quan trọng khi chọn mua.
1. Tôn nhựa PVC phủ ASA (4 lớp)
Tôn nhựa PVC là dòng tôn cao cấp có cấu tạo 4 lớp, trong đó lớp phủ ASA giúp tăng khả năng chống tia UV, chống phai màu và chống ăn mòn. Tôn phù hợp cho những công trình tại khu vực có khí hậu khắc nghiệt như ven biển, nhà máy, trang trại,…
Độ dày | Giá tham khảo |
2.0 mm | 95.000 – 155.000 VNĐ/m |
2.5 mm | 105.000 – 175.000 VNĐ/m |
3.0 mm | 125.000 – 205.000 VNĐ/m |
Ưu điểm: Cách nhiệt tốt, bền màu, không bị oxi hóa, tuổi thọ có thể lên đến 25 năm.
2. Tôn nhựa lợp mái sóng vuông
Loại tôn này thường được sử dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, mái nhà dân dụng, nhờ khả năng chịu lực tốt, bề mặt sần chống trơn và chống nóng hiệu quả.
Kiểu sóng & độ dày | Giá tham khảo |
5 sóng – 1.0 mm | 90.000 – 150.000 VNĐ/m² |
6 sóng – 1.2 mm | 90.000 – 150.000 VNĐ/m² |
3. Tôn nhựa giả ngói PVC
Tôn nhựa giả ngói có thiết kế giống mái ngói truyền thống, mang lại tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn giữ được những ưu điểm vượt trội của vật liệu nhựa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho biệt thự, nhà phố, công trình kiến trúc yêu cầu cao về hình thức.
Độ dày | Giá tham khảo |
1.0 mm | 80.000 – 120.000 VNĐ/m² |
1.5 mm | 90.000 – 140.000 VNĐ/m² |
*** Lưu ý:
- Giá trên là giá bán lẻ, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
- Mua số lượng lớn hoặc theo cuộn/met dài có thể được chiết khấu thêm.
- Nên kiểm tra kỹ độ dày thực tế và nguồn gốc xuất xứ để tránh mua nhầm hàng kém chất lượng.
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể.
✅ Ưu điểm nổi bật của tôn nhựa lợp mái
- Cách nhiệt – chống nóng – chống ồn tốt hơn so với tôn kim loại
- Không bị ăn mòn bởi hóa chất, nước mưa, môi trường biển
- Màu sắc bền đẹp, chống tia UV, không phai màu theo thời gian
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm kết cấu khung mái
- Phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp
✅ Lưu ý khi chọn mua tôn nhựa lợp mái
- Ưu tiên sản phẩm có chứng chỉ chất lượng và bảo hành chính hãng
- Lựa chọn độ dày và kiểu sóng phù hợp với công năng sử dụng
- Nên mua tại đại lý uy tín, có hỗ trợ vận chuyển và chiết khấu số lượng lớn
2. Các loại tôn nhựa lợp mái hiện nay
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tôn nhựa lợp mái được sử dụng tùy theo mục đích và điều kiện công trình. Mỗi loại sẽ có cấu tạo và đặc điểm riêng biệt, phù hợp cho từng môi trường cụ thể như nhà xưởng, mái hiên, nhà dân dụng, khu công nghiệp hay khu trang trại. Dưới đây là các loại tôn nhựa phổ biến nhất hiện nay:
2.1 Tôn nhựa PVC
+/ Cấu tạo: Được làm từ nhựa PVC nguyên sinh hoặc tái chế, có thể được bổ sung thêm chất phụ gia tăng độ bền, chống cháy hoặc chống tia UV.
+/ Đặc điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và lắp đặt
- Chống ăn mòn tốt, không bị oxy hóa như kim loại
- Giá thành rẻ, phù hợp với công trình có ngân sách hạn chế
+/ Ứng dụng: Dùng nhiều trong các khu nhà xưởng, trại chăn nuôi, nhà kho, công trình tạm, hoặc làm mái che tại các khu dân cư nông thôn.
2.2 Tôn nhựa ASA
+/ Cấu tạo: Là sự kết hợp giữa hai lớp: lớp trên là ASA (Acrylic Styrene Acrylonitrile) chống tia UV, lớp dưới là nhựa PVC.
+/ Đặc điểm:
- Khả năng chống lão hóa, phai màu vượt trội
- Chịu nhiệt và cách âm tốt
- Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 20–30 năm
+/ Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mái lợp biệt thự, nhà phố, khu nghỉ dưỡng, công trình ven biển, hoặc các công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao.
2.3 Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate
+/ Cấu tạo: Làm từ nhựa Polycarbonate nguyên sinh, có hai dạng chính: dạng đặc ruột (solid) và rỗng ruột (multiwall).
+/ Đặc điểm:
- Khả năng truyền sáng lên đến 85–90%
- Dẻo dai, chịu lực tốt hơn kính, không dễ vỡ
- Chống tia UV, cách nhiệt tương đối
+/ Ứng dụng: Phù hợp với giếng trời, nhà kính, mái che sân thượng, hồ bơi, nhà xưởng cần lấy sáng tự nhiên, giảm chi phí điện năng.
2.4 Tôn nhựa lấy sáng Composite (FRP)
+/ Cấu tạo: Là hỗn hợp từ nhựa Polyester (hoặc Vinyl Ester) và sợi thủy tinh gia cường, thường được cán mỏng theo dạng sóng giống tôn kim loại.
+/ Đặc điểm:
- Chịu nhiệt, chịu lực và kháng ăn mòn cực tốt
- Độ truyền sáng trung bình (60–70%)
- Tuổi thọ cao, bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
+/ Ứng dụng: Lý tưởng cho mái nhà xưởng, nhà kho, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp, trang trại nông nghiệp...
Mỗi loại tôn nhựa lợp mái đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách và điều kiện môi trường để lựa chọn loại phù hợp. Việc hiểu rõ cấu tạo và đặc điểm từng loại tôn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền công trình lâu dài.
3. Lưu ý khi sử dụng tôn nhựa lợp mái
Tuy sở hữu nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ, nhưng để tôn nhựa lợp mái phát huy tối đa công năng và tuổi thọ, người dùng cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng trong quá trình thi công và sử dụng. Dưới đây là các điểm cần đặc biệt quan tâm:
3.1 Lựa chọn đúng loại tôn cho mục đích sử dụng
Không phải loại tôn nhựa nào cũng phù hợp cho mọi công trình.
- Nếu cần lấy sáng thì nên chọn tôn Polycarbonate hoặc Composite FRP.
- Nếu cần chịu nhiệt, độ bền cao, nên dùng tôn ASA/PVC.
- Với công trình tạm hoặc yêu cầu thấp, tôn PVC thông thường là lựa chọn tiết kiệm.
Việc chọn sai loại có thể dẫn đến hư hỏng sớm, lãng phí chi phí đầu tư.
3.2 Chọn độ dày và sóng tôn phù hợp
- Tôn mỏng quá sẽ dễ bị biến dạng, giòn gãy, đặc biệt khi thi công hoặc gặp gió lớn.
- Tôn dày hơn có khả năng cách nhiệt, chống ồn tốt hơn nhưng giá cũng cao hơn.
- Kiểu sóng lớn (5 – 9 sóng) thích hợp mái có độ dốc lớn, thoát nước nhanh.
- Tôn nhiều sóng (11 sóng, sóng tròn) thường mỏng hơn, nhẹ và dễ lắp đặt.
3.3 Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
- Ưu tiên chọn tôn chính hãng, có tem nhãn, độ dày rõ ràng, chế độ bảo hành.
- Cẩn thận với hàng giá rẻ không rõ nguồn gốc – dễ ngả màu, giòn, dễ nứt vỡ.
- Nếu mua số lượng lớn, nên yêu cầu mẫu test trước khi đặt hàng.
3.4 Thi công đúng kỹ thuật
- Không bắn vít quá sát mép tôn, tránh nứt gãy.
- Sử dụng vít có đệm cao su, tránh nước mưa thấm qua lỗ vít.
- Không dùng keo dán hoặc vật liệu lạ chưa được kiểm chứng để tránh phản ứng hóa học.
- Nên để khoảng cách giãn nở nhiệt, nhất là với tôn nhựa lấy sáng.
3.5 Bảo trì và vệ sinh định kỳ
- Vệ sinh bụi bẩn, rêu mốc bằng khăn mềm, nước sạch hoặc xà phòng loãng.
- Tránh sử dụng hóa chất mạnh, vật dụng sắc nhọn gây trầy xước bề mặt.
- Kiểm tra định kỳ vị trí vít, mối nối, các tấm tôn bị cong vênh hoặc phai màu để xử lý kịp thời.
Việc lựa chọn và sử dụng tôn nhựa lợp mái đúng cách không chỉ giúp công trình đạt hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau. Hãy đầu tư đúng ngay từ đầu bằng cách chọn loại tôn phù hợp, thi công chuẩn kỹ thuật và bảo trì thường xuyên để kéo dài tuổi thọ mái lợp.
4. Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà
Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại tôn nhựa lợp mái chất lượng cao tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành vật liệu xây dựng, Sông Hồng Hà cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
4.1 Các dịch vụ cung cấp
Sông Hồng Hà cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng mọi nhu cầu thi công mái lợp và công trình dân dụng:
- Tôn nhựa lợp mái: tôn nhựa PVC, ASA/PVC, Polycarbonate, Composite (FRP)
- Tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn màu
- Thép hình, thép hộp, thép xây dựng
- Xà gồ C – Z, lưới thép, lưới B40
- Giao hàng tận nơi, cắt theo yêu cầu, tư vấn kỹ thuật
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp tại công trình
4.2 Quy trình tiếp nhận đơn hàng tại Sông Hồng Hà
Để mang lại trải nghiệm mua hàng nhanh chóng và tiện lợi, Sông Hồng Hà triển khai quy trình tiếp nhận đơn hàng chuyên nghiệp như sau:
- Bước 1: Tiếp nhận thông tin khách hàng (qua hotline, website hoặc trực tiếp tại văn phòng/kho)
- Bước 2: Tư vấn loại tôn phù hợp và báo giá chi tiết
- Bước 3: Xác nhận đơn hàng, lên kế hoạch cắt tôn – đóng gói theo yêu cầu
- Bước 4: Giao hàng tận nơi và hỗ trợ bốc xếp
- Bước 5: Chăm sóc sau bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật nếu cần
4.3 Quyền lợi khi mua sản phẩm tại Sông Hồng Hà
Khi chọn mua tôn nhựa lợp mái tại Sông Hồng Hà, khách hàng sẽ nhận được nhiều quyền lợi thiết thực:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng cao
- Giá cả cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh
- Hỗ trợ tư vấn miễn phí, tận tâm và chuyên sâu
- Giao hàng nhanh, đúng tiến độ, đảm bảo an toàn
- Hậu mãi chu đáo, có chính sách đổi trả linh hoạt nếu có lỗi kỹ thuật
Tôn nhựa lợp mái là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại nhờ tính năng bền, nhẹ, cách nhiệt tốt và giá cả hợp lý. Việc lựa chọn đúng loại tôn, nhà cung cấp uy tín và thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp mái lợp của bạn bền đẹp theo thời gian. Nếu bạn đang tìm kiếm tôn nhựa lợp mái chất lượng với giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với VLXD Sông Hồng Hà để được hỗ trợ nhanh nhất có thể nhé!
Các bạn xem thêm tôn nhựa giả ngói tốt nhất hiện nay
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà
- Kho hàng: Số 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
- Văn phòng: 156/2B Ấp 20, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Website: tonnhua.net